Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ Phụ Tân
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
Tỉnh | Liêu Ninh |
Địa cấp thị | Phụ Tân |
• Tổng cộng | 730,000 |
• Mật độ | 116,9/km2 (303/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 123100 |
English version Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ Phụ Tân
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ Phụ Tân
Quốc gia | Trung Quốc |
---|---|
Tỉnh | Liêu Ninh |
Địa cấp thị | Phụ Tân |
• Tổng cộng | 730,000 |
• Mật độ | 116,9/km2 (303/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 123100 |
Thực đơn
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ Phụ TânLiên quan
Huyện Huyện (Campuchia) Huyện của Ấn Độ Huyện (Việt Nam) Huyện của Thụy Sĩ Huyện của Nhật Bản Huyện Đông Bắc đảo Penang Huyện Tây Nam đảo Penang Huyện chúa Huyện của UkrainaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ Phụ Tân